Trang chủ600187 • SHA
add
Heilongjiang Intrchna Watrtrertmt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
1,30 ¥ - 5,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T CNY
Số lượng trung bình
77,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,93 Tr | 21,13% |
Chi phí hoạt động | 27,75 Tr | 43,67% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -152,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | -142,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,44 Tr | -166,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -221,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 298,65 Tr | -28,23% |
Tổng tài sản | 3,45 T | -3,63% |
Tổng nợ | 229,54 Tr | -43,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -152,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,25 Tr | -74,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 152,89 Tr | 701,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,12 Tr | -64,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,47 Tr | 266,29% |
Dòng tiền tự do | -42,05 Tr | 59,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
295