Trang chủ600189 • SHA
add
JILIN QUANYANGQUAN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,17 ¥ - 7,67 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
23,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,58 Tr | -3,89% |
Chi phí hoạt động | 69,71 Tr | 17,77% |
Thu nhập ròng | 741,03 N | -42,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,43 Tr | -13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 604,21 Tr | 13,08% |
Tổng tài sản | 4,48 T | -8,59% |
Tổng nợ | 3,06 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 741,03 N | -42,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,23 Tr | -33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -587,03 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,37 Tr | 86,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,27 Tr | 131,65% |
Dòng tiền tự do | -11,31 Tr | 63,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.073