Trang chủ600190 • SHA
add
Jinzhou Port Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
0,85 ¥ - 0,93 ¥
Phạm vi một năm
0,85 ¥ - 2,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
8,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,55 Tr | -4,76% |
Chi phí hoạt động | 28,63 Tr | -42,60% |
Thu nhập ròng | 23,53 Tr | 255,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | 272,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,08 Tr | -90,53% |
Tổng tài sản | 9,95 T | -42,09% |
Tổng nợ | 10,01 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -56,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,53 Tr | 255,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -706,08 Tr | -828,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,36 Tr | -236,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 728,32 Tr | 1.227,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,88 Tr | -70,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.578