Trang chủ600191 • SHA
add
Baotou Huazi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,00 ¥ - 8,34 ¥
Phạm vi một năm
4,53 ¥ - 9,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,14 Tr
Tỷ số P/E
114,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,08 Tr | -45,82% |
Chi phí hoạt động | 11,66 Tr | 27,43% |
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | 557,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 1.111,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | -258,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,71 Tr | -74,42% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 11,91% |
Tổng nợ | 595,43 Tr | 42,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,81 Tr | 557,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,34 Tr | -160,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,14 Tr | -489,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,63 Tr | 220,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,85 Tr | -207,84% |
Dòng tiền tự do | -196,81 Tr | -474,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
552