Trang chủ600191 • SHA
add
Baotou Huazi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,03 ¥ - 6,15 ¥
Phạm vi một năm
3,56 ¥ - 7,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
86,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,16 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | -25,12 Tr | -345,00% |
Thu nhập ròng | 36,17 Tr | 310,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,04 | 292,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,02 Tr | 4.574,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,01 Tr | -45,99% |
Tổng tài sản | 1,90 T | -5,80% |
Tổng nợ | 257,15 Tr | -46,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,17 Tr | 310,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | -107,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,50 Tr | -8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,58 Tr | 191,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,62 Tr | 107,79% |
Dòng tiền tự do | -23,36 Tr | 68,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
505