Trang chủ600193 • SHA
add
Shanghai Prosolar Resources Development
Giá đóng cửa hôm trước
2,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,65 ¥ - 2,94 ¥
Phạm vi một năm
2,03 ¥ - 5,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CNY
Số lượng trung bình
29,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 Tr | -44,01% |
Chi phí hoạt động | 17,99 Tr | 32.010,00% |
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -1.543,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,10 | -2.678,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,50 Tr | -273,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 741,91 Tr | — |
Tổng nợ | 451,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,42 Tr | -1.543,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,28 Tr | 471,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,56 Tr | -1.317,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,39 Tr | 313,59% |
Dòng tiền tự do | -36,80 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1996
Nhân viên
77