Trang chủ600195 • SHA
add
China Animal Husbandry Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,77 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
5,47 ¥ - 9,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T CNY
Số lượng trung bình
23,86 Tr
Tỷ số P/E
121,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 183,15 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 64,01 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | -25,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,46 Tr | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,24 Tr | -31,73% |
Tổng tài sản | 8,95 T | -2,20% |
Tổng nợ | 2,38 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,01 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -311,50 Tr | 1,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,96 Tr | 69,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,44 Tr | -57,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,59 Tr | -0,08% |
Dòng tiền tự do | -441,88 Tr | 25,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
4.299