Trang chủ600197 • SHA
add
Xinjiang Yilite Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,55 ¥ - 17,81 ¥
Phạm vi một năm
13,52 ¥ - 23,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,30 T CNY
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
24,03
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 324,15 Tr | -23,32% |
Chi phí hoạt động | 124,70 Tr | -11,69% |
Thu nhập ròng | 43,23 Tr | -17,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,34 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,84 Tr | -2,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,82 Tr | -21,69% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 8,40% |
Tổng nợ | 1,13 T | 27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,23 Tr | -17,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,58 Tr | -9,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | 96,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,16 Tr | 62,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,87 Tr | 83,67% |
Dòng tiền tự do | 52,84 Tr | 126,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.085