Trang chủ600198 • SHA
add
Datang Telecom Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,24 ¥ - 8,63 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 10,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,28 T CNY
Số lượng trung bình
62,98 Tr
Tỷ số P/E
162,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,71 Tr | -36,49% |
Chi phí hoạt động | 81,88 Tr | -17,32% |
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 161,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,87 | 197,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 Tr | -68,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,27 Tr | -45,61% |
Tổng tài sản | 2,68 T | -21,94% |
Tổng nợ | 2,08 T | 27,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,67 Tr | 161,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,05 Tr | 58,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,13 Tr | -933,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,76 Tr | -481,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,93 Tr | -54,43% |
Dòng tiền tự do | -113,42 Tr | 33,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.011