Trang chủ600198 • SHA
add
Datang Telecom Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,33 ¥ - 8,54 ¥
Phạm vi một năm
4,63 ¥ - 16,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,92 T CNY
Số lượng trung bình
15,87 Tr
Tỷ số P/E
391,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,14 Tr | -17,07% |
Chi phí hoạt động | 82,27 Tr | -15,47% |
Thu nhập ròng | -73,76 Tr | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -129,08 | -19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,54 Tr | -13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,56 Tr | -29,70% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -9,94% |
Tổng nợ | 2,15 T | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 575,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,76 Tr | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -95,15 Tr | 21,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,73 Tr | 20,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,03 Tr | -65,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,84 Tr | -146,01% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | 102,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
895