Trang chủ600199 • SHA
add
Anhui Golden Seed Winery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,12 ¥ - 10,31 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 16,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,76 T CNY
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,05 Tr | -29,41% |
Chi phí hoạt động | 163,24 Tr | -3,25% |
Thu nhập ròng | -38,93 Tr | -320,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,15 | -412,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,96 Tr | -177,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,53 Tr | -25,20% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -9,15% |
Tổng nợ | 956,17 Tr | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 657,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,93 Tr | -320,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,76 Tr | 31,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,63 Tr | -4.689,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,59 Tr | 1.345,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,80 Tr | 46,12% |
Dòng tiền tự do | -82,51 Tr | 39,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.016