Trang chủ6001 • TADAWUL
add
Halwani Brothers Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
55,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
55,00 SAR - 56,80 SAR
Phạm vi một năm
43,95 SAR - 69,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T SAR
Số lượng trung bình
71,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,55 Tr | 20,18% |
Chi phí hoạt động | 43,76 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 136,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 130,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,91 Tr | 374,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,63 Tr | -61,48% |
Tổng tài sản | 761,59 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 488,03 Tr | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | 136,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,79 Tr | -1,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | -94,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,05 Tr | -230,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | -95,50% |
Dòng tiền tự do | 32,49 Tr | -58,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1830
Trang web
Nhân viên
2.302