Trang chủ6001 • TADAWUL
add
Halwani Brothers Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
49,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
48,80 SAR - 49,70 SAR
Phạm vi một năm
42,90 SAR - 69,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T SAR
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
38,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,09 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 38,93 Tr | -36,03% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 167,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 166,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,23 Tr | 290,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,31 Tr | -68,18% |
Tổng tài sản | 780,18 Tr | -18,02% |
Tổng nợ | 490,58 Tr | -23,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 167,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,45 Tr | -90,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | -72,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 Tr | 55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 Tr | -89,79% |
Dòng tiền tự do | 15,65 Tr | -64,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1830
Trang web
Nhân viên
2.302