Trang chủ600200 • SHA
add
JiangSu WuZhong Pharmactcl Devlpm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,72 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
26,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,80 Tr | 9,46% |
Chi phí hoạt động | 168,44 Tr | 38,72% |
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 225,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 214,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,35 Tr | 476,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -3,18% |
Tổng nợ | 2,27 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,63 Tr | 225,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -302,48 Tr | -83,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,69 Tr | -141,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,94 Tr | -123,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,76 Tr | -4.109,68% |
Dòng tiền tự do | -395,78 Tr | -705,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.050