Trang chủ600200 • SHA
add
JiangSu WuZhong Pharmactcl Devlpm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,45 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 11,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
35,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,20 Tr | -25,44% |
Chi phí hoạt động | 259,42 Tr | 118,74% |
Thu nhập ròng | -70,32 Tr | -1.489,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,17 | -1.963,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,76 Tr | -215,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,48 Tr | -89,83% |
Tổng tài sản | 3,98 T | -9,95% |
Tổng nợ | 2,15 T | -18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,32 Tr | -1.489,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,95 Tr | -14.265,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,45 Tr | 88,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,35 Tr | -145,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -977,75 Tr | -7.297,06% |
Dòng tiền tự do | -951,25 Tr | -1.794,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
1.096