Trang chủ600201 • SHA
add
Jinyu Bio-Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,67 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
5,62 ¥ - 11,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T CNY
Số lượng trung bình
22,56 Tr
Tỷ số P/E
45,02
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,07 Tr | -32,79% |
Chi phí hoạt động | 160,69 Tr | -5,96% |
Thu nhập ròng | 46,62 Tr | -69,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,98 | -54,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,31 Tr | -61,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -29,18% |
Tổng tài sản | 6,90 T | 1,52% |
Tổng nợ | 1,35 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,62 Tr | -69,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,55 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,14 Tr | 90,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,72 Tr | -572,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,29 Tr | 32,37% |
Dòng tiền tự do | -194,19 Tr | -35,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.654