Trang chủ600202 • SHA
add
Harbin Air Conditioning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,79 ¥ - 5,10 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 6,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
10,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,37 Tr | -34,88% |
Chi phí hoạt động | 23,26 Tr | -22,41% |
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | -194,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,20 | -245,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,73 Tr | -21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 255,48 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 4,36% |
Tổng nợ | 2,15 T | 6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,47 Tr | -194,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,74 Tr | 383,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,58 Tr | -95,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,96 Tr | -122,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,69 Tr | -28,52% |
Dòng tiền tự do | 127,76 Tr | 336,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
693