Trang chủ600202 • SHA
add
Harbin Air Conditioning Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,19 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 6,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
29,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,22 Tr | -30,19% |
Chi phí hoạt động | 23,11 Tr | -10,44% |
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -258,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | -327,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | -55,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,51 Tr | -46,06% |
Tổng tài sản | 2,81 T | -8,78% |
Tổng nợ | 1,97 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,79 Tr | -258,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,91 Tr | -266,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 50,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,43 Tr | -83,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,38 Tr | -113,94% |
Dòng tiền tự do | -171,78 Tr | -59,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
635