Trang chủ600203 • SHA
add
Fujian Furi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,87 ¥
Phạm vi một năm
3,57 ¥ - 15,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
112,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -28,65% |
Chi phí hoạt động | 155,53 Tr | -11,14% |
Thu nhập ròng | -40,55 Tr | -300,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -451,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,67 Tr | -38,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 21,77% |
Tổng tài sản | 7,83 T | 0,71% |
Tổng nợ | 5,85 T | 6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,55 Tr | -300,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,04 Tr | -143,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,21 Tr | -131,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 342,80 Tr | 156,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,01 Tr | 195,94% |
Dòng tiền tự do | -312,50 Tr | -253,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
4.504