Trang chủ600206 • SHA
add
Grinm Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,23 ¥ - 18,88 ¥
Phạm vi một năm
8,35 ¥ - 25,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,94 T CNY
Số lượng trung bình
55,37 Tr
Tỷ số P/E
106,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -18,67% |
Chi phí hoạt động | 58,25 Tr | -32,48% |
Thu nhập ròng | 67,38 Tr | 14.698,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 18.200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,68 Tr | 107,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -7,76% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -3,12% |
Tổng nợ | 2,22 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,38 Tr | 14.698,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,96 Tr | 43,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,95 Tr | 60,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,56 Tr | -94,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -509,93 Tr | -39,55% |
Dòng tiền tự do | -302,16 Tr | 72,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
2.187