Trang chủ600207 • SHA
add
Henan Ancai Hi-tech Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
2,90 ¥ - 6,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
44,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,30 Tr | -33,60% |
Chi phí hoạt động | 75,50 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | -100,20 Tr | -3.297,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,52 | -4.881,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,07 Tr | -108,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,98 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 0,72% |
Tổng nợ | 3,78 T | 5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,20 Tr | -3.297,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -159,86 Tr | 34,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,15 Tr | -20,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,36 Tr | -41,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,17 Tr | -131,58% |
Dòng tiền tự do | -6,32 Tr | 97,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.168