Trang chủ600210 • SHA
add
Shanghai Zijiang Enterprise Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,84 ¥
Phạm vi một năm
3,83 ¥ - 9,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T CNY
Số lượng trung bình
81,26 Tr
Tỷ số P/E
17,36
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 315,89 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | 173,12 Tr | 18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | 21,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 330,20 Tr | 14,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 50,67% |
Tổng tài sản | 14,54 T | 15,76% |
Tổng nợ | 8,20 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,12 Tr | 18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,41 Tr | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,81 Tr | 5,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,48 Tr | -132,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -445,26 Tr | -63,32% |
Dòng tiền tự do | -527,76 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
6.936