Trang chủ600211 • SHA
add
Tibet Rhodiola Pharmaceutical Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
35,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,80 ¥ - 36,20 ¥
Phạm vi một năm
31,23 ¥ - 45,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
5,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,11 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 414,92 Tr | 20,41% |
Thu nhập ròng | 269,28 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,81 | -14,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,40 Tr | -18,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 2,61% |
Tổng nợ | 1,09 T | -22,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 269,28 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 309,81 Tr | -28,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,59 Tr | 12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,44 Tr | -38,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,31 Tr | -52,98% |
Dòng tiền tự do | 207,07 Tr | -32,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
596