Trang chủ600211 • SHA
add
Tibet Rhodiola Pharmaceutical Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
37,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ¥ - 37,15 ¥
Phạm vi một năm
26,95 ¥ - 45,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,72 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 560,75 Tr | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 237,44 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 168,73 Tr | -34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,09 | -36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,17 Tr | -0,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | 2,96% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -1,07% |
Tổng nợ | 1,01 T | -21,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,73 Tr | -34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,55 Tr | -36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 389,07 Tr | 88,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,62 Tr | -286,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,61 Tr | -156,40% |
Dòng tiền tự do | 60,19 Tr | -28,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
601