Trang chủ600212 • SHA
add
Gresgying Digital Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,08 ¥
Phạm vi một năm
4,39 ¥ - 10,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
24,60 Tr
Tỷ số P/E
316,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,39 Tr | 31,33% |
Chi phí hoạt động | 71,72 Tr | 48,57% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | 29,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,97 Tr | -14,21% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 33,09% |
Tổng nợ | 1,13 T | 60,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,08 Tr | -52,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | 15,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,62 Tr | 163,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,10 Tr | 72,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
687