Trang chủ600212 • SHA
add
Gresgying Digital Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,76 ¥
Phạm vi một năm
4,34 ¥ - 10,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,75 T CNY
Số lượng trung bình
49,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,07 Tr | -14,16% |
Chi phí hoạt động | 72,41 Tr | 124,41% |
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -120,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 | -123,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -811,98 N | -102,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,52 Tr | -30,83% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 17,09% |
Tổng nợ | 753,72 Tr | 49,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,27 Tr | -120,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,24 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,53 Tr | -453,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | -99,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,28 Tr | -111,19% |
Dòng tiền tự do | -51,90 Tr | 62,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
687