Trang chủ600216 • SHA
add
Zhejiang Medicine Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
7,97 ¥ - 19,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T CNY
Số lượng trung bình
31,76 Tr
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 546,57 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 205,68 Tr | 29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,54 | 16,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,13 Tr | 42,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | -4,76% |
Tổng tài sản | 12,88 T | 1,24% |
Tổng nợ | 2,63 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,68 Tr | 29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,22 Tr | -19,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,44 Tr | -13,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,08 Tr | -298,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,45 Tr | -211,81% |
Dòng tiền tự do | 119,63 Tr | -55,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
6.227