Trang chủ600219 • SHA
add
Shandong Nanshan Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,67 ¥ - 3,72 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 4,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,09 T CNY
Số lượng trung bình
127,87 Tr
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
4,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 611,54 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 100,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,97 | 61,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 T | 84,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,38 T | 3,67% |
Tổng tài sản | 72,25 T | 5,58% |
Tổng nợ | 12,14 T | -19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 100,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 T | 94,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -968,61 Tr | -624,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 T | 240,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 T | 1.469,95% |
Dòng tiền tự do | -900,88 Tr | -157,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
16.441