Trang chủ600222 • SHA
add
Henan Taloph Pharmaceutical Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,41 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 6,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
16,61 Tr
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,42 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 83,35 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -89,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -88,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | -60,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,75 Tr | 62,93% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 11,54% |
Tổng nợ | 2,10 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,28 Tr | -89,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 Tr | -113,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 416,72 N | -98,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,06 Tr | 195,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,72 Tr | 747,30% |
Dòng tiền tự do | -67,67 Tr | 0,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.353