Trang chủ600222 • SHA
add
Henan Taloph Pharmaceutical Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,09 ¥
Phạm vi một năm
3,75 ¥ - 8,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
16,12 Tr
Tỷ số P/E
26,81
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,14 Tr | -1,26% |
Chi phí hoạt động | 111,11 Tr | -11,46% |
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 112,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,25 | 112,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,22 Tr | 206,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,59 Tr | 34,21% |
Tổng tài sản | 3,61 T | 6,28% |
Tổng nợ | 2,01 T | 3,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 554,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,36 Tr | 112,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,87 Tr | 459,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 Tr | 87,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,24 Tr | 473,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,38 Tr | 254,05% |
Dòng tiền tự do | 74,82 Tr | 450,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.353