Trang chủ600223 • SHA
add
Lushang Freda Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,78 ¥ - 7,21 ¥
Phạm vi một năm
5,74 ¥ - 10,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
13,72 Tr
Tỷ số P/E
29,14
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,19 Tr | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 393,01 Tr | -14,97% |
Thu nhập ròng | 43,91 Tr | -7,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -3,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,21 Tr | 29,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 T | 86,78% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -43,93% |
Tổng nợ | 1,34 T | -78,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,91 Tr | -7,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,56 Tr | -185,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,99 Tr | -32,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,06 Tr | 31,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -274,91 Tr | -33,39% |
Dòng tiền tự do | -310,67 Tr | -0,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1993
Trang web
Nhân viên
3.651