Trang chủ600225 • SHA
add
Tianjin Troila Informatin Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 ¥
Phạm vi một năm
0,98 ¥ - 4,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
30,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,82 Tr | -90,62% |
Chi phí hoạt động | 60,24 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -130,28 Tr | -635,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -436,90 | -5.803,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,82 Tr | -228,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,44 Tr | -71,57% |
Tổng tài sản | 7,33 T | -2,01% |
Tổng nợ | 5,29 T | 8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,28 Tr | -635,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,68 Tr | -2.494,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,50 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,89 Tr | 263,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,18 Tr | 101,48% |
Dòng tiền tự do | -109,66 Tr | 89,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
841