Trang chủ600231 • SHA
add
Lingyuan Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,66 ¥ - 1,69 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 2,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | -25,15% |
Chi phí hoạt động | 101,85 Tr | -8,46% |
Thu nhập ròng | -251,91 Tr | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,49 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -106,80 Tr | 60,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -13,72% |
Tổng tài sản | 15,20 T | -0,33% |
Tổng nợ | 9,84 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,91 Tr | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -133,26 Tr | 78,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,89 Tr | 32,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,90 Tr | 3.146,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,36 Tr | 119,93% |
Dòng tiền tự do | -321,56 Tr | 73,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
6.054