Trang chủ600231 • SHA
add
Lingyuan Iron & Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,99 ¥ - 2,06 ¥
Phạm vi một năm
1,21 ¥ - 2,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
31,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | -23,61% |
Chi phí hoạt động | 133,48 Tr | 1,93% |
Thu nhập ròng | -841,38 Tr | -728,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,79 | -985,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,57 Tr | -1.186,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | -25,23% |
Tổng tài sản | 15,28 T | -6,00% |
Tổng nợ | 9,28 T | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -841,38 Tr | -728,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | 99,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,24 Tr | 16,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 754,43 Tr | 1.907,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 593,31 Tr | 172,23% |
Dòng tiền tự do | -299,90 Tr | 84,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1994
Trang web
Nhân viên
7.158