Trang chủ600233 • SHA
add
YTO Express
Giá đóng cửa hôm trước
13,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,11 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 19,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,36 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,06 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 385,06 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 856,92 Tr | -9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,02 | -17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -8,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 10,92% |
Tổng tài sản | 48,39 T | 12,04% |
Tổng nợ | 15,33 T | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 856,92 Tr | -9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 74,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 31,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,51 Tr | 563,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,31 Tr | 66,85% |
Dòng tiền tự do | -3,56 T | 9,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1992
Trang web
Nhân viên
19.497