Trang chủ600234 • SHA
add
Kexin Development Co Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
8,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ¥ - 8,06 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
41,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,48 Tr | 1.268,95% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -28,39% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 122,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 101,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | 113,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,77 Tr | -15,24% |
Tổng tài sản | 829,62 Tr | 25,34% |
Tổng nợ | 339,69 Tr | 52,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | 122,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | 37,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,64 N | -656,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,66 N | 74,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,54 Tr | 38,84% |
Dòng tiền tự do | -7,44 Tr | -19,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
176