Trang chủ600234 • SHA
add
Kexin Development Co Ltd Shanxi
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,55 ¥ - 3,72 ¥
Phạm vi một năm
1,83 ¥ - 10,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
884,70 Tr CNY
Số lượng trung bình
2,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,01 Tr | 93,25% |
Chi phí hoạt động | 6,69 Tr | -55,12% |
Thu nhập ròng | 301,84 N | 102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | 101,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | 124,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,56 Tr | -68,30% |
Tổng tài sản | 649,41 Tr | -18,27% |
Tổng nợ | 210,01 Tr | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,84 N | 102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -136,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -579,15 N | 44,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,57 Tr | -145,15% |
Dòng tiền tự do | -10,11 Tr | -127,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
77