Trang chủ600235 • SHA
add
Minfeng Special Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 6,02 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 6,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
13,91 Tr
Tỷ số P/E
26,08
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,18 Tr | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 44,92 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | 12,55 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | 12,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,08 Tr | -18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,64 Tr | 12,48% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 23,66% |
Tổng nợ | 1,38 T | 54,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,55 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,58 Tr | 175,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,74 Tr | -138,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,34 Tr | 88,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,87 Tr | -220,27% |
Dòng tiền tự do | -202,76 Tr | -53,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.064