Trang chủ600235 • SHA
add
Minfeng Special Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,84 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
7,04 Tr
Tỷ số P/E
46,56
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 300,42 Tr | -20,56% |
Chi phí hoạt động | 40,09 Tr | 67,19% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -84,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -80,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,72 Tr | -47,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,18 Tr | -37,39% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 19,10% |
Tổng nợ | 1,55 T | 43,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | -84,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | -82,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,97 Tr | 43,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,00 Tr | -86,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,17 Tr | -302,00% |
Dòng tiền tự do | -141,61 Tr | 7,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
1.005