Trang chủ600237 • SHA
add
Anhui Tongfeng Electronics Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,94 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
3,98 ¥ - 8,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
57,33 Tr
Tỷ số P/E
41,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,44 Tr | 23,39% |
Chi phí hoạt động | 52,08 Tr | 14,32% |
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -9,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,78 Tr | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,71 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 3,92% |
Tổng nợ | 548,31 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,44 Tr | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,01 Tr | -13,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,55 Tr | 47,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,94 Tr | -89,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,42 Tr | -95,32% |
Dòng tiền tự do | -78,14 Tr | -250,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.853