Trang chủ600238 • SHA
add
Hainan Yedao Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,26 ¥ - 8,75 ¥
Phạm vi một năm
6,53 ¥ - 11,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
15,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,75 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 23,09 Tr | -4,36% |
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -3,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,30 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | 8,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,61 Tr | -64,03% |
Tổng tài sản | 964,84 Tr | -16,91% |
Tổng nợ | 697,44 Tr | -14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,74 Tr | -3,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,44 Tr | 23,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -105,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,98 Tr | -24,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | -140,16% |
Dòng tiền tự do | 54,48 Tr | -15,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
434