Trang chủ600238 • SHA
add
Hainan Yedao Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
11,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,27 Tr | -18,47% |
Chi phí hoạt động | 17,03 Tr | -21,87% |
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 13,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,69 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 451,36 N | 124,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 Tr | -67,97% |
Tổng tài sản | 875,01 Tr | -12,04% |
Tổng nợ | 742,92 Tr | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 448,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 13,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,19 Tr | 22,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -304,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,08 Tr | 78,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,72 Tr | 51,89% |
Dòng tiền tự do | 114,77 Tr | 88,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
388