Trang chủ600238 • SHA
add
Hainan Yedao Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,78 ¥
Phạm vi một năm
4,31 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
21,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,88 Tr | -80,67% |
Chi phí hoạt động | 59,15 Tr | 228,37% |
Thu nhập ròng | -126,03 Tr | -52,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,06 N | -687,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,10 Tr | -2.879,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,29 Tr | -58,94% |
Tổng tài sản | 886,39 Tr | -15,09% |
Tổng nợ | 747,61 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,03 Tr | -52,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -978,68 N | -136,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,40 Tr | -388,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,13 Tr | 198,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 141,79% |
Dòng tiền tự do | 115,65 Tr | 457,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
434