Trang chủ600250 • SHA
add
Nanjing Business & Tourism Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,33 ¥ - 8,52 ¥
Phạm vi một năm
6,63 ¥ - 12,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
24,38 Tr
Tỷ số P/E
71,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,61 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 26,22 Tr | -6,57% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -80,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -78,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,94 Tr | -15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 714,31 Tr | 47,63% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 11,87% |
Tổng nợ | 1,18 T | 20,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -80,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | 418,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,20 Tr | 73,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 253,79 Tr | 137,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,42 Tr | 658,27% |
Dòng tiền tự do | -39,02 Tr | -105,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
546