Trang chủ600250 • SHA
add
Nanjing Business & Tourism Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,91 ¥ - 11,13 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
24,43 Tr
Tỷ số P/E
89,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,18 Tr | -6,00% |
Chi phí hoạt động | 20,31 Tr | -33,58% |
Thu nhập ròng | 11,49 Tr | -21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,68 | -16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,79 Tr | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,04 Tr | 18,02% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 4,36% |
Tổng nợ | 968,24 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,49 Tr | -21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,94 Tr | -46,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 206,53 N | -99,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 Tr | 93,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,73 Tr | 10,61% |
Dòng tiền tự do | -49,51 Tr | -711,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
546