Trang chủ600250 • SHA
add
Nanjing Business & Tourism Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,19 ¥ - 8,49 ¥
Phạm vi một năm
5,51 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,57 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
66,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,19 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 26,45 Tr | -27,61% |
Thu nhập ròng | 10,01 Tr | -37,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -38,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,08 Tr | 8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,44 Tr | 10,84% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 2,00% |
Tổng nợ | 934,22 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,01 Tr | -37,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 Tr | -24,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,07 Tr | 288,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,34 Tr | -75,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,89 Tr | 35,48% |
Dòng tiền tự do | 13,38 Tr | 134,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
546