Trang chủ600252 • SHA
add
Guangxi Wuzhou Zhongheng Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,46 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,87 ¥ - 3,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T CNY
Số lượng trung bình
40,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 343,96 Tr | -63,05% |
Chi phí hoạt động | 271,57 Tr | -37,53% |
Thu nhập ròng | -388,20 Tr | -973,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,86 | -2.808,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,13 Tr | -147,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,15 T | 1,34% |
Tổng tài sản | 10,98 T | -5,89% |
Tổng nợ | 3,46 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -388,20 Tr | -973,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,17 Tr | 87,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 335,46 Tr | 138,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,86 Tr | 353,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,55 Tr | 159,06% |
Dòng tiền tự do | 137,52 Tr | 375,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.971