Trang chủ600256 • SHA
add
Guanghui Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
5,39 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,55 T CNY
Số lượng trung bình
65,56 Tr
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,90 T | -11,34% |
Chi phí hoạt động | 621,89 Tr | 46,86% |
Thu nhập ròng | 693,87 Tr | -14,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,79 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -33,91% |
Tổng tài sản | 56,40 T | -7,01% |
Tổng nợ | 29,52 T | -6,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 693,87 Tr | -14,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 753,72 Tr | -55,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,21 Tr | 23,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,16 Tr | -297,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,40 Tr | -135,06% |
Dòng tiền tự do | -961,04 Tr | -209,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
6.683