Trang chủ600259 • SHA
add
Rising Nonferrous Metals Share Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,29 ¥ - 30,99 ¥
Phạm vi một năm
23,00 ¥ - 35,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,61 T | -18,35% |
Chi phí hoạt động | 65,73 Tr | -16,96% |
Thu nhập ròng | 26,07 Tr | -59,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -50,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,55 Tr | 87,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,19 Tr | -20,06% |
Tổng tài sản | 8,41 T | -5,93% |
Tổng nợ | 4,74 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,07 Tr | -59,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,18 Tr | 86,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,96 Tr | 163,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,31 Tr | -194,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,85 Tr | 19,88% |
Dòng tiền tự do | 534,93 Tr | 207,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
1.380