Trang chủ600262 • SHA
add
Inner Mongolia North Hauler Joint Stock
Giá đóng cửa hôm trước
20,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,50 ¥ - 20,90 ¥
Phạm vi một năm
11,83 ¥ - 22,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
6,94 Tr
Tỷ số P/E
21,14
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,63 Tr | -12,80% |
Chi phí hoạt động | 48,05 Tr | 35,84% |
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | -20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -8,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,40 Tr | 40,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 551,14 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 16,95% |
Tổng nợ | 2,59 T | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,45 Tr | -20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,64 Tr | 889,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | 19,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,43 Tr | 559,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,07 Tr | 574,36% |
Dòng tiền tự do | -47,18 Tr | 58,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
859