Trang chủ600262 • SHA
add
Inner Mongolia North Hauler Joint Stock
Giá đóng cửa hôm trước
21,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,91 ¥ - 21,68 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 22,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 880,97 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 64,75 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | 22,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,69 Tr | -9,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 143,64% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 36,05% |
Tổng nợ | 3,27 T | 56,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,46 Tr | 22,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 647,72 Tr | 824,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 264,71 N | 101,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 643,00 Tr | 1.254,23% |
Dòng tiền tự do | 626,91 Tr | 915,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
876