Trang chủ600265 • SHA
add
Yunnan Jinggu Forestry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
14,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,07 ¥ - 15,51 ¥
Phạm vi một năm
12,34 ¥ - 19,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,60 Tr | -40,24% |
Chi phí hoạt động | 11,22 Tr | 19,92% |
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | -175,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,95 | -360,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,25 Tr | 169,89% |
Tổng tài sản | 887,91 Tr | -7,36% |
Tổng nợ | 669,85 Tr | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,24 Tr | -175,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,83 Tr | -1.177,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,06 N | 81,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 Tr | 39,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,17 Tr | -19,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
630