Trang chủ600265 • SHA
add
Yunnan Jinggu Forestry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,82 ¥ - 18,47 ¥
Phạm vi một năm
12,34 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,20 Tr | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 5,60 Tr | 17,90% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -3.536,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,14 | -5.333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,42 Tr | -51,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,43 Tr | -68,97% |
Tổng tài sản | 958,30 Tr | -6,88% |
Tổng nợ | 623,50 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -3.536,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | -89,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -569,56 N | 96,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 Tr | 129,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 170,74% |
Dòng tiền tự do | -5,60 Tr | -110,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
630