Trang chủ600267 • SHA
add
Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,30 ¥ - 8,67 ¥
Phạm vi một năm
6,43 ¥ - 10,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 882,92 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 80,07 Tr | 109,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 109,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 633,11 Tr | 29,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -5,21% |
Tổng tài sản | 16,26 T | -10,42% |
Tổng nợ | 7,76 T | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,07 Tr | 109,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,15 Tr | 16,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,88 Tr | -260,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -550,63 Tr | -61,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,72 Tr | -70,66% |
Dòng tiền tự do | -430,32 Tr | 1,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8.062