Trang chủ600268 • SHA
add
Guodian Nanjing Automation Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,50 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
4,04 ¥ - 7,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
24,19 Tr
Tỷ số P/E
29,92
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 325,87 Tr | 6,50% |
Thu nhập ròng | 72,05 Tr | 3,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 0,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,99 Tr | 14,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 44,91% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 0,30% |
Tổng nợ | 5,98 T | -3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,05 Tr | 3,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,30 Tr | 681,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | 26,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,81 Tr | -121,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,21 Tr | -75,16% |
Dòng tiền tự do | 272,05 Tr | 60,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
3.605