Trang chủ600271 • SHA
add
Aisino Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 8,71 ¥
Phạm vi một năm
7,09 ¥ - 11,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
380,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -22,71% |
Chi phí hoạt động | 595,54 Tr | -23,81% |
Thu nhập ròng | -314,93 Tr | -5,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,84 | -36,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -308,13 Tr | 10,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | -6,30% |
Tổng tài sản | 20,58 T | -5,64% |
Tổng nợ | 3,91 T | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,93 Tr | -5,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -987,75 Tr | 20,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,48 Tr | 27,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,43 Tr | -87,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | 16,02% |
Dòng tiền tự do | -995,84 Tr | 19,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
13.088