Trang chủ600272 • SHA
add
Shanghai Kai Kai Industry Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
13,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 13,92 ¥
Phạm vi một năm
8,27 ¥ - 21,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,63 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 30,92 Tr | -23,94% |
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -65,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -70,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,45 Tr | 214,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,73 Tr | 48,18% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 16,77% |
Tổng nợ | 878,24 Tr | 27,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,98 Tr | -65,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,38 Tr | 219,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -102,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,98 Tr | -9,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,24 Tr | 333,55% |
Dòng tiền tự do | 70,94 Tr | 190,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
486