Trang chủ600273 • SHA
add
Zhejiang Jiahua Energy Chemcl Indu CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,89 ¥
Phạm vi một năm
6,58 ¥ - 9,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,43 T CNY
Số lượng trung bình
30,19 Tr
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
4,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,45 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 129,80 Tr | -8,70% |
Thu nhập ròng | 261,10 Tr | -8,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | -20,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 455,25 Tr | -8,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,32 Tr | -7,98% |
Tổng tài sản | 12,80 T | 10,92% |
Tổng nợ | 2,82 T | 54,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,10 Tr | -8,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 219,65 Tr | 131,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,15 Tr | -0,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,35 Tr | 13,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,95 Tr | 51,67% |
Dòng tiền tự do | -187,04 Tr | 71,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
1.168