Trang chủ600278 • SHA
add
Orient International Enterprise, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
4,93 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
13,27 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 T | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 363,05 Tr | 14,73% |
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | -15,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,66 | -15,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,02 Tr | -41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,62 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 17,89 T | 4,10% |
Tổng nợ | 9,91 T | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 877,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | -15,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,48 Tr | -338,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,03 Tr | -204,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,47 Tr | 148,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,39 Tr | -33.649,76% |
Dòng tiền tự do | -618,92 Tr | -254,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Nhân viên
8.420