Trang chủ600278 • SHA
add
Orient International Enterprise, Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ¥ - 6,68 ¥
Phạm vi một năm
4,93 ¥ - 8,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
23,73
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 T | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 321,96 Tr | -0,55% |
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | -5,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 17,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,24 Tr | 34,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,97 T | 3,78% |
Tổng tài sản | 17,04 T | -2,27% |
Tổng nợ | 9,44 T | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,72 Tr | -5,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,46 Tr | 81,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,40 Tr | -40,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,99 Tr | 105,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,95 Tr | 112,59% |
Dòng tiền tự do | -27,18 Tr | 43,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Nhân viên
8.420