Trang chủ600279 • SHA
add
Chongqing Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,35 ¥ - 5,65 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 6,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T CNY
Số lượng trung bình
29,07 Tr
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -20,30% |
Chi phí hoạt động | 63,28 Tr | -7,65% |
Thu nhập ròng | -8,72 Tr | -213,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,79 | -243,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,96 Tr | -13,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,93 T | -8,59% |
Tổng tài sản | 14,52 T | 11,72% |
Tổng nợ | 5,72 T | 12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,72 Tr | -213,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,01 Tr | 124,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,02 Tr | 40,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,04 Tr | 497,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,03 Tr | 150,64% |
Dòng tiền tự do | -700,07 Tr | -23,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
2.556