Trang chủ600280 • SHA
add
Nanjing Central mprm Grp Stcks C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,00 ¥ - 4,18 ¥
Phạm vi một năm
2,16 ¥ - 4,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
93,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,59 Tr | -15,68% |
Chi phí hoạt động | 214,85 Tr | -10,37% |
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -4.458,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | -5.171,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,75 Tr | -30,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,77 Tr | 28,08% |
Tổng tài sản | 11,32 T | -5,81% |
Tổng nợ | 10,48 T | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 834,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,15 Tr | -4.458,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,89 Tr | -44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,79 Tr | -1.168,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,02 Tr | 67,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,92 Tr | 72,33% |
Dòng tiền tự do | -234,31 Tr | -16,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
2.194