Trang chủ600281 • SHA
add
Shanxi Huayang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,97 ¥ - 4,68 ¥
Phạm vi một năm
2,36 ¥ - 4,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
15,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,41 Tr | 120,89% |
Chi phí hoạt động | 19,39 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 98,82 Tr | 482,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,93 | 272,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,14 Tr | 6,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,93 Tr | -12,47% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 1,31% |
Tổng nợ | 845,26 Tr | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,82 Tr | 482,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,22 Tr | -395,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,31 Tr | 2.669,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,18 Tr | -69,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,27 Tr | -12,66% |
Dòng tiền tự do | -130,49 Tr | -700,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
411