Trang chủ600281 • SHA
add
Shanxi Huayang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ¥ - 4,25 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 5,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T CNY
Số lượng trung bình
21,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,30 Tr | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 16,69 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -23,56 Tr | 62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,96 | 68,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,91 Tr | 91,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,80 Tr | -25,29% |
Tổng tài sản | 973,10 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 776,04 Tr | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,56 Tr | 62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | 144,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,29 Tr | -61,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,17 Tr | -419,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,10 Tr | 81,48% |
Dòng tiền tự do | -5,90 Tr | 89,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
411