Trang chủ600281 • SHA
add
Shanxi Huayang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,81 ¥ - 3,97 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 5,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
34,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,21 Tr | 52,61% |
Chi phí hoạt động | 20,59 Tr | 64,85% |
Thu nhập ròng | -38,23 Tr | -15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,50 | 24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,33 Tr | -170,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,05 Tr | 72,27% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -3,58% |
Tổng nợ | 858,97 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,23 Tr | -15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,79 Tr | 64,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,35 N | 98,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,14 Tr | 42,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,25 Tr | 165,93% |
Dòng tiền tự do | -40,72 Tr | 10,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
411