Trang chủ600289 • SHA
add
Bright Oceans Inter-Telecom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 ¥
Phạm vi một năm
1,05 ¥ - 2,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T CNY
Số lượng trung bình
9,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,58 Tr | 66,26% |
Chi phí hoạt động | 31,54 Tr | -96,00% |
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 102,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,51 | 101,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,27 Tr | 101,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,96 Tr | -26,31% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -23,33% |
Tổng nợ | 660,18 Tr | -43,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,62 Tr | 102,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,04 Tr | -265,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,97 N | 7,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | 12,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,32 Tr | -244,12% |
Dòng tiền tự do | -60,86 Tr | 87,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
550