Trang chủ600289 • SHA
add
Bright Oceans Inter-Telecom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,10 ¥ - 7,76 ¥
Phạm vi một năm
1,18 ¥ - 9,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
11,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,54 Tr | -15,32% |
Chi phí hoạt động | 53,43 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | -28,61 Tr | -97,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,86 | -133,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,03 Tr | -139,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 83,03% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 53,81% |
Tổng nợ | 653,61 Tr | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,61 Tr | -97,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,08 Tr | 3.758,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,92 Tr | -91.074,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | 24,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 605,13 Tr | 3.327,70% |
Dòng tiền tự do | -104,36 Tr | -471,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
532