Trang chủ600292 • SHA
add
Spic Yuanda Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ¥ - 12,11 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T CNY
Số lượng trung bình
12,31 Tr
Tỷ số P/E
212,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,81 Tr | 4,53% |
Chi phí hoạt động | 84,01 Tr | 14,94% |
Thu nhập ròng | 40,14 Tr | 26,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 21,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,81 Tr | -4,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,36 Tr | -15,68% |
Tổng tài sản | 9,52 T | -4,04% |
Tổng nợ | 3,89 T | -9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,14 Tr | 26,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,54 Tr | -120,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,96 Tr | -176,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,94 Tr | 158,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,44 Tr | -24,30% |
Dòng tiền tự do | -305,90 Tr | -172,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.003