Trang chủ600292 • SHA
add
Spic Yuanda Environmental Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,62 ¥
Phạm vi một năm
4,09 ¥ - 16,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 T CNY
Số lượng trung bình
61,18 Tr
Tỷ số P/E
205,84
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 81,21 Tr | -26,57% |
Thu nhập ròng | 36,27 Tr | 5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | 2,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,01 Tr | 3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,98 Tr | 17,44% |
Tổng tài sản | 9,40 T | -9,42% |
Tổng nợ | 3,75 T | -21,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,27 Tr | 5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,82 Tr | 63,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,34 Tr | -241,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,26 Tr | -19,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,22 Tr | -11,16% |
Dòng tiền tự do | -325,68 Tr | -20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
2.019