Trang chủ600293 • SHA
add
Hubei Sanxia New Building Matels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
2,32 ¥ - 4,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
103,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,93 Tr | -30,12% |
Chi phí hoạt động | -4,26 Tr | -124,36% |
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,83 Tr | -24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,91 Tr | -24,64% |
Tổng tài sản | 3,40 T | -4,73% |
Tổng nợ | 1,51 T | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,39 Tr | -61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,33 Tr | -158,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,19 Tr | -393,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,27 Tr | 315,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,75 Tr | 138,46% |
Dòng tiền tự do | -196,00 Tr | -84,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.494