Trang chủ600293 • SHA
add
Hubei Sanxia New Building Matels Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,85 ¥
Phạm vi một năm
2,30 ¥ - 3,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
38,42 Tr
Tỷ số P/E
131,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
PLTR
1,56%
0,072%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,14 Tr | -35,02% |
Chi phí hoạt động | 51,19 Tr | 58,68% |
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -143,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | -166,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -97,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,59 Tr | 7,86% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -3,60% |
Tổng nợ | 1,65 T | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,72 Tr | -143,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,87 Tr | -152,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | 110,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,14 Tr | 306,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,23 Tr | -122,39% |
Dòng tiền tự do | -166,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
1.556