Trang chủ600295 • SHA
add
Inner Mongolia ERDOS Resources Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 9,08 ¥
Phạm vi một năm
7,97 ¥ - 13,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,60 T CNY
Số lượng trung bình
8,92 Tr
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | -16,39% |
Chi phí hoạt động | 724,45 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 459,01 Tr | 32,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 58,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 T | 31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 T | 50,09% |
Tổng tài sản | 48,38 T | -0,43% |
Tổng nợ | 22,29 T | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 459,01 Tr | 32,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 719,06 Tr | 47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,23 Tr | 28,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -798,91 Tr | -23,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -444,74 Tr | 34,42% |
Dòng tiền tự do | -387,51 Tr | -154,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
20.737