Trang chủ600298 • SHA
add
Angel Yeast Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
33,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,56 ¥ - 34,41 ¥
Phạm vi một năm
27,22 ¥ - 40,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,21 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 27,14% |
Chi phí hoạt động | 469,20 Tr | 39,02% |
Thu nhập ròng | 262,04 Tr | 7,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -15,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,77 Tr | -3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 7,00% |
Tổng tài sản | 20,91 T | 14,23% |
Tổng nợ | 9,98 T | 25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,04 Tr | 7,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 T | 43,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,02 Tr | 10,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,87 Tr | -230,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,90 Tr | 35,63% |
Dòng tiền tự do | 295,31 Tr | 220,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
11.897